Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adoption

Mục lục

/ə´dɔpʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhận làm con nuôi, nghĩa dưỡng
Sự theo, sự làm theo (phương pháp...)
Sự chấp nhận, sự thông qua

Nguồn khác

  • adoption : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

sự chọn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acceptance , approbation , appropriation , approval , assumption , choice , confirmation , embracement , embracing , enactment , endorsement , espousal , following , maintenance , ratification , selection , support , taking on , taking over , taking up , adopting , fosterage , fostering , naturalizing , raising , taking in

Từ trái nghĩa

noun
pass , rejection , repudiation

Xem thêm các từ khác

  • Adjustment

    / ə'dʤʌstmənt /, Danh từ: sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải,...
  • Adjudication

    Danh từ: sự xét xử, sự phân xử, Nghĩa chuyên ngành: sự hòa giải,...
  • Acidic

    / 'æsidik /, Tính từ: có tính chất axit, có tính axit, thuộc axit, chua, axit, Nguồn...
  • Accommodate

    / ə'kɔmədeit /, Ngoại động từ: Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn...
  • Accommodation

    / ə,kɔmə'dei∫n /, Danh từ: sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết...
  • Accountability

    / ə,kauntə'biliti /, Danh từ: trách nhiệm giải trình, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Accredit

    / ə'kredit /, Ngoại động từ: làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được...
  • Accrual

    / ə'kru:əl /, Danh từ: sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại,...
  • Angle

    / 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn...
  • Cisco Systems

    hãng cisco systems,
  • Basket

    / 'bɑ:skit /, Danh từ: cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, ( định...
  • Balance sheet

    Nghĩa chuyên ngành: bảng tổng kết tài sản, Nghĩa chuyên ngành: bảng...
  • Applicability

    / æplikə'biliti /, Danh từ: tính ứng dụng, tính khả dụng, Hóa học &...
  • Acre

    / acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa...
  • Pike

    / paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật...
  • Bang

    / bæη /, Danh từ: tóc cắt ngang trán, Ngoại động từ: cắt (tóc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top