Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saccharine

Nghe phát âm

Mục lục

/'sækəri:n/

Thông dụng

Tính từ

(hoá học) có chất đường; có tính chất đường
Ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt
a saccharine voice
giọng ngọt xớt
a saccharine taste
một vị ngọt lịm

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sacarin

Y học

tác nhân làm ngọt

Kinh tế

có đường
ngọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
sugary , ingratiating , ingratiatory , candied , cloying , honeyed , sentimental , sweet , syrupy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top