Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sentimental

Nghe phát âm

Mục lục

/¸senti´mentəl/

Thông dụng

Tính từ

Ủy mị; đa cảm (về vật)
sentimental music
âm nhạc ủy mị
a sentimental love story
một chuyện tình ủy mị
Dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người)
She's too sentimental about her cat
Cô ta quá đa cảm về con mèo của mình
(thuộc) tình cảm
sentimental reason
lý lẽ cảm tình
do something for sentimental reasons
làm việc theo lý do tình cảm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affected , affectionate , corny * , demonstrative , dewy-eyed , dreamy , effusive , gushing , gushy , idealistic , impressionable , inane , insipid , jejune , languishing , lovey-dovey , loving , maudlin , moonstruck , mushy * , nostalgic , overacted , overemotional , passionate , pathetic , rosewater , saccharine * , sappy * , schmaltzy , silly , simpering , sloppy * , slushy , soapy , soft , softhearted * , sugary * , sweet , syrupy , tearful , tear-jerking , tender , touching , vapid , visionary , weepy , bathetic , mawkish , romantic , sobby , soppy , corny , dramatic , emotional , impressible , lackadaisical , melodramatic , mushy , poignant , sappy

Từ trái nghĩa

adjective
hard-hearted , indifferent , pragmatic , unemotional , unromantic , unsentimental , matter-of-fact , pragmatical

Xem thêm các từ khác

  • Sentimental loss

    tổn thất do tâm trạng, tổn thất tình cảm,
  • Sentimentalise

    như sentimentalize, Hình Thái Từ:,
  • Sentimentalism

    / ¸senti´mentə¸lizəm /, danh từ, tính đa cảm, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness
  • Sentimentalist

    / ¸senti´mentəlist /, danh từ, người đa cảm,
  • Sentimentality

    / ¸sentimen´tæliti /, Danh từ: sự giàu tình cảm; tính chất quá đa cảm, tính đa cảm, sự biểu...
  • Sentimentalize

    / ¸senti´mentə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho đa cảm, nội động từ, Đa cảm, hình thái từ, Từ...
  • Sentimentally

    Phó từ: Ủy mị; đa cảm (về vật), dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người),...
  • Sentinel

    / ´sentinəl /, Danh từ: lính gác, lính canh, Ngoại động từ: (thơ ca)...
  • Sentinel cell

    tế bào cậncầu thận,
  • Sentinel gland

    hạch báo biến,
  • Sentinel node

    hạch báo hiệu,
  • Sentinel value

    giá trị canh,
  • Sentry

    / ´sentri /, Danh từ: (quân sự) lính gác, sự canh gác, Từ đồng nghĩa:...
  • Sentry-board

    bục gác (trên tàu thuỷ), Danh từ: bục gác (trên tàu thuỷ),
  • Sentry-box

    / ´sentri¸bɔks /, danh từ, chòi gác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top