Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sae

Nghe phát âm

Mục lục

/'es'ei'i/si:/

Thông dụng

Viết tắt
Phong bì đã đề địa chỉ và dán tem ( stamped addressed envelope)
to enclose sae for reply
kèm theo phong bì đã đề địa chỉ và dán tem để trả lời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top