Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sampling risk

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

rủi ro trong lấy mẫu

Giải thích EN: The statistical chance that quality-control sampling will give an incorrect signal, leading to rejection of acceptable lots or acceptance of defective lots.Giải thích VN: Trường hợp xác suất khi mẫu quản lí chất lượng cho dấu hiệu sai, dẫn tới loại bỏ khối hàng hóa đủ tiêu chuẩn hoặc nhận vào khối hàng hóa khiếm khuyết.

Kinh tế

rủi ro chọn mẫu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top