- Từ điển Anh - Việt
Leading
Mục lục |
/´li:diη/
Thông dụng
Danh từ
Sự lãnh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu
Thế lực, ảnh hưởng
Tính từ
Lãnh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu
Chủ đạo, chính, quan trọng
- leading idea
- ý chủ đạo
Chuyên ngành
Ô tô
dẫn đầu
Toán & tin
cách quãng
Giải thích VN: Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.
Điện
sự vượt pha
Kỹ thuật chung
chính
- leading information organ
- cơ quan thông tin chính
- leading variable
- biến số chính
hướng dẫn
dẫn
đầu
đi trước
gián cách dòng
quan trọng
sự dẫn hướng
sự lãnh đạo
Giải thích EN: A management function that motivates employees to achieve goals.
Giải thích VN: Một chức năng quản lý thúc đẩy công nhân nhằm đạt mục tiêu.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arch , best , champion , dominant , dominating , famous , first , foremost , governing , greatest , headmost , highest , inaugural , initial , main , noted , notorious , number one , outstanding , popular , preeminent , premier , primary , principal , prominent , ruling , stellar , top , well-known , capital , cardinal , chief , key , major , paramount , prime , famed , ahead , central , controlling , guiding , head , influential , motivating , premiere , unparalleled
Từ trái nghĩa
adjective
- inferior , last , subordinate , supplementary , unimportant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leading-edge flap
cánh tà mép trước, cánh tà rủ xuống, -
Leading-in
đầu vào, -
Leading-out
đầu ra, -
Leading-out wine
dây dẫn ra, -
Leading-rein
Danh từ: dây dài dắt ngựa đi, -
Leading-screw bearing
ổ tựa vít me, -
Leading-strings
/ ´li:diη¸striηz /, danh từ số nhiều, dây tập đi (đỡ cho các em nhỏ tập đi), to be in leading-strings, (nghĩa bóng) phải ỷ... -
Leading-trailing brakes
phanh đuổi, -
Leading agency
cơ quan chủ đạo, -
Leading angle
góc dẫn hướng, góc vượt pha, -
Leading arm
đòn dẫn hướng, -
Leading article
Danh từ: bài xã luận đăng trên báo, bài font (trên báo), bài xã luận, -
Leading axle
trục dẫn huớng, trục dẫn hướng, trục trước, -
Leading block
dòng dọc dẫn, puli dẫn, -
Leading bogie
giá chuyển phía trước, -
Leading by 90o
vượt pha 90o, -
Leading car
xe dẫn, -
Leading case
Danh từ: (pháp lý) vụ án dùng làm tiền lệ, vụ án có hiệu lực án lệ, -
Leading character
ký tự bên trái, ký tự đầu, -
Leading character elimination
sự loại bỏ ký tự đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.