Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Savour

Nghe phát âm

Mục lục

/´seivə/

Thông dụng

Danh từ (như) .savor

Vị, mùi vị; hương vị (dễ chịu)
(nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ
a savour of preciosity
hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ

Ngoại động từ

Thưởng thức, nếm, nhấm nháp
Có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ
the offer savoured of impertinence
lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược
this dish savours of curry
món ăn này thoáng có mùi ca ri
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

gia vị
hương vị
vị

Xem thêm các từ khác

  • Savour herb

    cây tinh dầu, cỏ thơm,
  • Savourless

    / ´seivəlis /, Tính từ: nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị, Kinh tế:...
  • Savoury

    / ´seivəri /, Tính từ (như) .savory: thơm ngon, có hương vị ngon miệng, có hương vị mặn, có hương...
  • Savoy

    / sə´vɔi /, Danh từ: (thực vật học) cải xa-voa (loại bắp cải có lá nhăn),
  • Savoy tube

    túi phun,
  • Savoyard

    / sə´vɔia:d /, Danh từ: người vùng xa-voa, Đoàn viên gánh hát xa-voa,
  • Savvy

    / 'sævi /, Danh từ: sự hiểu biết; lương tri, Nội động từ ( savvied):...
  • Saw

    / sɔ: /, hình thái từ: Danh từ: tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động...
  • Saw, coping

    cưa lộng, cưa khe, cưa khe, cưa lộng,
  • Saw, cross-out

    cưa xẻ ngang,
  • Saw, dovetail

    cưa mộng én, cưa rà, cưa mộng nén, cưa rà,
  • Saw-blade

    Danh từ: lưỡi cưa,
  • Saw-buck

    / ´sɔ:¸bʌk /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như saw-horse,
  • Saw-cut

    Danh từ: mạch cưa,
  • Saw-doctor

    cưa [máy cắt răng cưa], Danh từ: máy cắt răng cưa,
  • Saw-edged

    cưa [có răng cưa], Tính từ: có răng cưa, hình răng cưa,
  • Saw-file

    Ngoại động từ: dũa răng cưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top