Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scarlet

Nghe phát âm

Mục lục

/'skɑ:lit/

Thông dụng

Tính từ

Đỏ tươi

Danh từ

Màu đỏ tươi
Quần áo màu đỏ tươi
dressed all in scarlet
mặc toàn một màu đỏ

Xây dựng

màu đỏ tươi

Xem thêm các từ khác

  • Scarlet fever

    Danh từ: (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt; bệnh ban đỏ, (đùa cợt) khuynh hướng thích...
  • Scarlet hat

    Danh từ: (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ, chức giáo chủ,
  • Scarlet letter

    Danh từ: chữ a màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa),
  • Scarlet pimpernel

    Danh từ: hoa phiến lộ đỏ tươi, người đưa trộm những người trốn tránh ra khỏi biên giới,...
  • Scarlet rash

    Danh từ: (y học) ban đào,
  • Scarlet runner

    Danh từ: (thực vật học) cây đậu lửa,
  • Scarlet sage

    Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ,
  • Scarlet whore

    Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ,
  • Scarlet woman

    danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker ,...
  • Scarn

    scanơ,
  • Scarp

    Danh từ: tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), dốc đứng; vách đứng; đường...
  • Scarp wall

    tường phía trong,
  • Scarpa nerve

    dây thần kinh scarpa, dây thần kinh mũi-khẩu cái,
  • Scarpa triangle

    tam giác scarpa, tam giác đùi,
  • Scarpanerve

    dây thầnkinh scarpa, dây thần kinh mũi-khẩu cái,
  • Scarped

    Tính từ: dốc đứng (sườn núi...), cheo leo, dốc đứng
  • Scarper

    / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình...
  • Scarph

    Ngoại động từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top