Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scavenge

Nghe phát âm

Mục lục

/´skævindʒ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Quét, quét dọn (đường...)
(kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)
(kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tìm, bới (thức ăn...)

Nội động từ

Tìm thịt thối rửa làm thức ăn; dùng thịt thối rửa để ăn (về thú vật, chim)
Bới rác (về người)
a tramp scavenging in dustbins for food
một người lang thang bới tìm thức ăn trong thùng rác

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Ô tô

quét khí thải (trong động cơ 2 thì)

Kỹ thuật chung

làm sạch
scavenge oil pump
bơm (tuần hoàn) làm sạch dầu
tinh luyện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top