Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scientist

Nghe phát âm

Mục lục

/'saiəntist/

Thông dụng

Danh từ

Nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
Người theo thuyết khoa học vạn năng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhà bác học
nhà khoa học
project scientist
nhà khoa học đề án

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
analyst , chemist , examiner , expert , lab technician , physicist , prober , tester

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top