Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Analyst

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈænlɪst/

Thông dụng

Danh từ

Người phân tích
(toán học) nhà giải tích

Chuyên ngành

Toán & tin

nhà phân tích
computer analyst
nhà phân tích máy tính
system analyst
nhà phân tích hệ thống
systems analyst
nhà phân tích hệ thống

Xây dựng

phân tích viên
system analyst
phân tích viên hệ

Kỹ thuật chung

người giám sát
người phân tích

Kinh tế

chuyên viên phân tích
nhà phân tích (tài chánh)

Địa chất

người phân tích, hóa nghiệm viên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accountant , couch doctor , examiner , guru * , head shrinker , inquisitor , investigator , number cruncher * , psychiatrist , psychotherapist , questioner , shrink * , therapist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top