Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seminal

Nghe phát âm

Mục lục

/´seminəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản
the seminal fluid
chất tinh dịch
a seminal duct
ống dẫn tinh
Ảnh hưởng mạnh đến những phát triển về sau
a seminal idea
một tư tưởng có ảnh hưởng sâu xa
in the seminal state
còn phôi thai, còn trứng nước

Danh từ

Như semen

Chuyên ngành

Y học

thuộc tinh dịch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top