Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sequencer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(tin học) bộ sắp xếp dãy

Toán & tin

bộ sắp thứ tự
automat lập trình, bộ sắp xếp dãy

Kỹ thuật chung

bộ sắp xếp dãy

Giải thích EN: A mechanical or electronic device that starts a sequence..Giải thích VN: Một thiết bị cơ khí hay điện tử dùng để khởi động một chuỗi.

bộ xếp thành dãy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top