Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sequent

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác sequential

Tính từ

Liên tục, liên tiếp
Theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)
(toán học) dãy, theo dãy
sequent analysis
gải tích dãy

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

tiếp sau, theo sau

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

theo sau
tiếp sau

Nguồn khác

  • sequent : Foldoc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
sequential , serial , subsequent , successional , successive
noun
aftermath , consequence , corollary , end product , event , fruit , harvest , issue , outcome , precipitate , ramification , result , resultant , sequel , sequence , upshot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top