Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Servicing

Mục lục

/´sə:visiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự bảo quản, sự bảo dưỡng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự phục vụ (lắp ráp, sửa chữa, bảo quản)

Kỹ thuật chung

dịch vụ
minor and major servicing operation
hoạt động dịch vụ chính và phụ
oil well servicing company
công ty dịch vụ dầu
servicing staff
nhân viên dịch vụ
phục vụ
construction servicing map with all underground pipelines
bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công
minor and major servicing operation
hoạt động phục vụ chính và phụ
sự bảo dưỡng
sửa chữa
electric machine servicing workshop
phân xưởng sửa chữa máy điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top