Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Servile

Nghe phát âm

Mục lục

/´sə:vail/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) người nô lệ; như người nô lệ
servile war
chiến tranh của người nô lệ chống chủ nô
Nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện
servile spirit
tinh thần nô lệ
servile imitation
sự bắt chước mù quáng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abject , base , beggarly , bootlicking , craven , cringing , despicable , eating crow , eating humble pie , fawning , humble , ignoble , low , mean , obedient , obeisant , obsequious , passive , slavish , submissive , sycophantic , toadying , unctuous , unresisting , menial , subservient , compliant , deferential , dependent , enslaved , groveling , imitative , parasitical , sequacious , subordinate , toadyish , tractable

Từ trái nghĩa

adjective
aggressive , dominant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top