Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Settled

Nghe phát âm

Mục lục

/´setld/

Thông dụng

Tính từ

Không thay đổi, không có khả năng thay đổi; chắc chắn, ổn định
settled intention
ý định chắc chắn
settled peace
nền hoà bình lâu dài
Chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi
Đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi
Đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống
Bị chiếm làm thuộc địa
Đã lắng, bị lắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
deep-rooted , deep-seated , entrenched , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top