Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deep-seated

Nghe phát âm

Mục lục

/´di:p¸si:tid/

Thông dụng

Tính từ

Sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm
deep-seated disease
bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu
(nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc
deep-seated conviction
niềm tin vững chắc

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ở sâu

Kỹ thuật chung

nằm sâu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
built-in , chronic , confirmed , deep down , deeply felt , deep-rooted , dyed-in-the-wool , established , fixed , habitual , inborn , inbred , inherent , lodged in one’s brain , longstanding , longtime , subconscious , entrenched , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled , congenital , innate , lasting , rooted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top