Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaver

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃeivə/

Thông dụng

Danh từ

Người cạo, thợ cạo
Dao cạo (điện, pin) (như) electric razor
an electric shaver
dao cạo điện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn)
(thông tục) chàng trai; cậu bé
you cheeky young shaver!
mày là thằng nhãi láo xược!

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Dao cà răng, dao cạo, daobào

Cơ khí & công trình

dao cà răng

Kỹ thuật chung

dao cạo

Kinh tế

công nhân cạo lông

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top