Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shopping

Nghe phát âm

Mục lục

/'ʃɔpiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua
to do one's shopping
đi mua hàng

Chuyên ngành

Kinh tế

việc đi mua hàng ở các cửa hiệu
việc mua sắm
shopping time
thời gian (dành cho việc) mua sắm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
browsing , e-commerce , electronic commerce , purchasing , spending

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top