Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Short-range

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃɔ:t¸reindʒ/

Thông dụng

Tính từ

Ngắn hạn
a short-range plan
một kế hoạch ngắn hạn
Tầm ngắn (về tên lửa..)

Chuyên ngành

Xây dựng

bãi cỏ (tầm) hẹp

Điện lạnh

tác dụng gần
tầm gần
tầm ngắn
short-range action
tác dụng tầm ngắn

Kinh tế

đoản kỳ
đoản kỳ (hỏa tiễn)
ngắn hạn
short-range forecast
dự báo (trong) ngắn hạn
tầm ngắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
impermanent , interim , provisional , short-term

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top