- Từ điển Anh - Việt
Short-term
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃɔ:t¸tə:m/
Thông dụng
Tính từ
Ngắn kỳ, ngắn hạn, trong thời gian ngắn (tiền cho vay...)
Chuyên ngành
Kinh tế
ngắn hạn
- centralization of short-term credit
- sự tập trung tín dụng ngắn hạn
- discount of short term export claims
- chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
- external short-term liabilities
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- provision for short term investment
- dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- short term capital
- vốn ngắn hạn
- short term deposits
- tiền gửi ngắn hạn
- short term investment
- đầu tư ngắn hạn khác
- short term securities investment
- đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- short-term appointment
- sự bổ nhiệm ngắn hạn
- short-term assets
- tích sản, tài sản có ngắn hạn
- short-term borrowings
- các khoản vay ngắn hạn
- short-term capital market
- thị trường vốn ngắn hạn
- short-term claim
- trái quyền ngắn hạn
- short-term claims against US gold
- trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng
- short-term conference staff
- nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
- short-term credit
- tín dụng ngắn hạn
- short-term debenture
- trái khoán ngắn hạn tín dụng của công ty
- short-term debenture
- trái khoán tín dụng ngắn hạn của công ty
- short-term debt
- nợ ngắn hạn
- short-term economic forecasting
- dự báo kinh tế ngắn hạn
- short-term economic outlook
- triển vọng kinh tế ngắn hạn
- short-term economic policy
- chính sách kinh tế ngắn hạn
- short-term economic survey
- điều tra kinh tế ngắn hạn
- short-term financing
- sự cấp vốn ngắn hạn
- short-term financing
- tài vụ ngắn hạn
- short-term forecast
- dự báo ngắn hạn
- short-term foreign capital
- ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign capital
- vốn nước ngoài ngắn hạn
- short-term foreign debts
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- short-term foreign reserves
- dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
- short-term fund
- vốn ngắn hạn
- short-term government securities
- chứng khoán chính phủ ngắn hạn
- short-term instrument
- công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term instruments
- các công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term insurance
- bảo hiểm ngắn hạn
- short-term investment
- đầu tư ngắn hạn
- short-term liabilities
- nợ ngắn hạn
- short-term market
- thị trường ngắn hạn
- short-term monetary support
- trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market
- thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market paper
- chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term note
- phiếu khoán ngắn hạn
- short-term plans
- các kế hoạch ngắn hạn
- short-term policy
- đơn bảo hiểm ngắn hạn
- short-term profit an loss account
- hạch toán lời lỗ ngắn hạn
- short-term public bond
- công trái ngắn hạn
- short-term securities
- chưng khoán ngắn hạn
- short-term securities
- chứng khoán ngắn hạn
- short-term service
- nhân viên phục vụ ngắn hạn
- short-term strategy
- chiến lược ngắn hạn
- short-term trader
- người giao dịch ngắn hạn
- short-term traders
- những người giao dịch ngắn hạn
- short-term transaction
- giao dịch ngắn hạn
- short-term treasury bond
- công trái ngắn hạn
- short-term treasury bond
- trái phiếu kho bạc ngắn hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Short-term (short load)
ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn), -
Short-term appointment
sự bổ nhiệm ngắn hạn, -
Short-term assets
tích sản, tài sản có ngắn hạn, -
Short-term borrowings
các khoản vay ngắn hạn, -
Short-term capital market
thị trường vốn ngắn hạn, -
Short-term claim
trái quyền ngắn hạn, -
Short-term claims against US gold
trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng, -
Short-term conference staff
nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn, -
Short-term credit
tín dụng ngắn hạn, centralization of short-term credit, sự tập trung tín dụng ngắn hạn -
Short-term debenture
trái khoán ngắn hạn tín dụng của công ty, trái khoán tín dụng ngắn hạn của công ty, -
Short-term debt
nợ ngắn hạn, -
Short-term drift
độ trôi ngắn hạn, -
Short-term economic forecasting
dự báo kinh tế ngắn hạn, -
Short-term economic outlook
triển vọng kinh tế ngắn hạn, -
Short-term economic policy
chính sách kinh tế ngắn hạn, -
Short-term economic survey
điều tra kinh tế ngắn hạn, -
Short-term effect
hiệu ứng ngắn hạn, hiệu quả ngắn hạn, tác dụng ngắn hạn, -
Short-term elastic modulus
môđun đàn hồi ngắn hạn, -
Short-term fading
fađinh ngắn hạn kiểu ray-leigh t, -
Short-term financing
sự cấp vốn ngắn hạn, tài vụ ngắn hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.