Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interim

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɪntərəm/

Thông dụng

Danh từ

Thời gian chuyển tiếp
in the interim
trong thời gian chuyển tiếp

Tính từ

Tạm thời, lâm thời
interim solutions
các giải pháp tạm thời
interim government
chính phủ lâm thời

Chuyên ngành

Kinh tế

tạm quyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acting , ad interim , caretaker * , improvised , intervening , makeshift , pro tem , pro tempore , provisional , stopgap , thrown-together , impermanent , short-range , short-term
noun
breach , break , breather , breathing spell , coffee break , cutoff , downtime * , gap , hiatus , interlude , interregnum , interruption , lacuna , layoff , letup * , meantime , meanwhile , pause , take ten , time * , time-out , void , acting , interval , makeshift , pro tempore , spell , temporary

Từ trái nghĩa

adjective
continual , permanent
noun
continuation , permanence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top