- Từ điển Anh - Việt
Interim
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɪntərəm/
Thông dụng
Danh từ
Thời gian chuyển tiếp
Tính từ
Tạm thời, lâm thời
- interim solutions
- các giải pháp tạm thời
- interim government
- chính phủ lâm thời
Chuyên ngành
Kinh tế
tạm quyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acting , ad interim , caretaker * , improvised , intervening , makeshift , pro tem , pro tempore , provisional , stopgap , thrown-together , impermanent , short-range , short-term
noun
- breach , break , breather , breathing spell , coffee break , cutoff , downtime * , gap , hiatus , interlude , interregnum , interruption , lacuna , layoff , letup * , meantime , meanwhile , pause , take ten , time * , time-out , void , acting , interval , makeshift , pro tempore , spell , temporary
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interim-Interswitch Signalling Protocol (IISP)
giao thức báo hiệu tạm thời giữa các tổng đài, -
Interim Determination of Extension
quyết định về gia hạn tạm thời, -
Interim European Telecommunications Standard (I-ETS)
tiêu chuẩn viễn thông châu Âu tạm thời, -
Interim European Telecommunications Standard (IETS)
tiêu chuẩn viễn thông tạm thời của châu Âu, -
Interim Link Management Interface
giao diện quản lý kết nối tạm thời, -
Interim Local Management Interface (ILMI)
giao diện quản lý nội hạt tạm thời, -
Interim Mobile Data Network (IMDN)
mạng dữ liệu di động tạm thời, -
Interim Problem Report (IPR)
báo cáo sự cố tạm thời, -
Interim Standard (ISO) (IS)
tiêu chuẩn tạm thời (iso), -
Interim accounts
báo cáo kế toán tạm thời, -
Interim audit
quyết toán giữa kỳ, quyết toán sáu tháng (giữa năm), -
Interim award
quyết định lâm thời của trọng tài, -
Interim balance
số dư giữa kỳ, -
Interim bond
trái phiếu tạm thời, -
Interim bonus
tiền thưởng tạm thời, -
Interim budget
dự chi ngân sách đặc biệt, dự toán giữa kỳ, -
Interim certificate
chứng khoán tạm thời, -
Interim charge
chi phí tạm thời, -
Interim determination of extension
quyết định về gia hạn tạm thời, -
Interim development
phát triển tạm thời, sự phát triển tạm thời, interim development ( order ido), lệnh phát triển tạm thời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.