Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shutter

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃʌtə/

Thông dụng

Danh từ

Cửa chớp, cánh cửa chớp
to put up the shutters
đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ
Lá chắn sáng, màn trập (thiết bị mở ra để cho ánh sáng vào qua thấu kính của máy ảnh)
put up the shutters
(thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt động kinh doanh mãi mãi

Ngoại động từ

Lắp cửa chớp
Đóng cửa chớp

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cửa thông gió (có thể đóng lại để ngăn gió vào)

Điện lạnh

cửa chập
dụng cụ đóng

Kỹ thuật chung

cái chắn
cái khóa
cánh
inside shutter
cánh cửa chớp phía trong
shutter blade
cánh cửa sập
shutter catch
cánh cửa chớp
slatted shutter
cánh cửa (sổ) chớp
cửa gió
cửa che, cửa chắn
cửa sập
cửa van lưỡi gà
khe hở
khóa
Kerr shutter
khóa Kerr
nắp bịt
màng chắn
rèm
van
van bướm
ván khuôn
steel shutter panel
tấm ván khuôn bằng thép
vacuum shutter
ván khuôn kiểu chân không

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top