- Từ điển Anh - Việt
Catch
Nghe phát âmBrE & NAmE /kætʃ/
Hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
Sự đánh cá; mẻ cá
Nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở
Cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa
Cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy)
Đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy
(kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng
Ngoại động từ ( .caught)
Bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
Đánh được, câu được (cá)
Bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp
Mắc, bị nhiễm
Hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra
Bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy
Mắc vào, vướng, móc, kẹp
Chặn đứng, nén, giữ
Thu hút, lôi cuốn
Đánh, giáng
Nội động từ
Bắt lửa (cái gì...)
Đóng băng
Mắc, vướng, móc, kẹp
Ăn khớp, vừa
Bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy
Cấu trúc từ
to catch on
- nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng
- (thông tục) hiểu được, nắm được
to catch out
- (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì
to be caught short
- không thể nhịn tiêu tiểu được
to catch sb napping
- bắt gặp ai đang chểnh mảng
to catch sb red-handed
- bắt quả tang
to catch sb with his pants/trousers down
- tấn công bất ngờ và chớp nhoáng
to set a thief to catch a thief
- dĩ độc trị độc
to set a sprat to catch a mackerel
- thả con săn sắt, bắt con cá rô
to catch up
to catch a glimpse of something
- nắm lấy cái gì, tóm được cái gì
to catch it
- (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
catch me!; catch me at it!; catch me doing that!
- tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!
to catch the speaker's eye
Xem eye
the early bird catches the worm
- đến trước và dậy sớm là nắm thành công trong tay, trâu chậm uống nước đục
if you run after two hares you will catch neither
- bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp
a cat in gloves catches no mice
- có làm mới có ăn
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Móc hãm, cái kẹp, chốt cài, khóa dừng, bắt, kẹp,hãm, chặn
Cơ khí & công trình
bộ phận thu
khóa dừng bulông
ngạnh chống xoay
gá kẹp chốt cài
nối vấu
Hóa học & vật liệu
gom
Xây dựng
gắp
Kỹ thuật chung
bánh cóc
bắt
cái kẹp
cái mốc
cặp
chặn
chìa vít
chốt cửa
chốt hãm
chốt khóa
cố kết
kẹp
khóa
khóa chốt
đánh
đinh chốt
đinh móc
đồ gá cặp
đông cứng
dụng cụ chặn
dụng cụ khóa
giá đỡ
gióng cửa
gờ
hãm
móc hãm
móc
phần lồi
sự cặp
sự gắp
sự mang
tay vặn
then cửa
tích tụ
vấu
vùng tụ nước
Kinh tế
săn bắt
sự khai thác
sự săn bắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bolt , buckle , clamp , clasp , clip , hasp , hook , hook and eye , latch , snap , catch-22 , conundrum , deception , decoy , drawback , fly in the ointment , hitch , joke , puzzle , puzzler , snag , stumbling block , trap
verb
- arrest , bag , bust * , capture , clasp , claw , clench , clutch , collar , cop , corral , entangle , entrap , get one’s fingers on , glom , glove , grab , grasp , grip , hook , lasso , lay hold of , nab , nail , net , pick , pluck , pounce on , prehend , secure , seize , snag , snare , snatch , take , take hold of , trap , descry , detect , encounter , expose , hit upon , meet with , spot , surprise , take unawares , turn up , unmask , become infected with , break out with , come down with , develop , fall ill with , fall victim to , get , incur , receive , sicken , succumb to , suffer from , board , climb on , come upon , cotch , go after , hop on , jump , make , overhaul , overtake , pass , ram , reach , run down , accept , apprehend , comprehend , discern , feel , follow , perceive , recognize , see , sense , take in , understand , hit on , espy , glimpse , spy , nip , strike , anchor , fix , moor , lodge , stick , enmesh , ensnare , ensnarl , tangle , trammel , web , bash , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , swat , thwack , whack , wham , whop , compass , conceive , fathom , make out , read
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Catch'em-alive-o
Danh từ: giấy dính (để) bẩy ruồi, -
Catch-'em-alive-o
Danh từ: giấy dính (để) bẫy ruồi, -
Catch-all
/ ´kætʃ¸ɔ:l /, Kỹ thuật chung: cái bẫy, dụng cụ cứu kẹt, Kinh tế:... -
Catch-all display
sự bầy bán đủ thứ hàng hóa, -
Catch-all exceptions
điều khoản miễn trách nhiệm toàn bộ, -
Catch-as-catch-can
/ ´kætʃəz´kætʃ´kæn /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn vật tự do, -
Catch-basin
bồn chứa nước, giếng lắng bùn, giếng nước mưa, lưu vực, -
Catch-crop
Danh từ: mùa phụ, sự xen canh, xen canh, -
Catch-drain
/ ´kætʃ¸drein /, Kỹ thuật chung: rãnh tập trung nước, -
Catch-pit
hố tập trung nước, hố tập trung nước,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
212 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemA Classroom
174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.