Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simile

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(văn học) sự so sánh, sự ví von

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
analogy , comparison , metaphor , similitude

Xem thêm các từ khác

  • Similia similibus curantur

    lấy độc trị độc,
  • Similiasimilibus curantur

    lấy độc trị độc,
  • Similise

    như similize,
  • Similitude

    / si´mili¸tju:d /, Danh từ: sự giống; sự tương tự, sự so sánh; sự ví von, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Similitude method

    phương pháp đồng dạng,
  • Similitude relations

    hệ thức đồng dạng,
  • Similize

    Ngoại động từ: dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm cho rõ bằng sự so sánh,
  • Simitar

    danh từ, thanh kiếm cong,
  • Simmel-cake

    Danh từ: bánh ximnen (loại bánh ngọt làm vào dịp lễ phục sinh, nô-en),
  • Simmer

    / ´simə /, Danh từ: quá trình sắp sôi, trạng thái sôi, (nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng...
  • Simmer down

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, simmer down, (thông tục) trở lại...
  • Simmered meat

    thịt nấu từ từ,
  • Simmons citrate agar

    thạch xitrat simmons,
  • Simmons citrateagar

    thạch xitrat simmons,
  • Simo chart

    biểu đồ simo,
  • Simoleon

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la,
  • Simon liquefier

    thiết bị hóa lỏng simon,
  • Simoniac

    / ¸sai´mouni¸æk /, danh từ, người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top