Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Analogy

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'nælədʤi/

Thông dụng

Danh từ

Sự tương tự, sự giống nhau
an analogy to (with)
sự tương tự với
an analogy between two objects
sự tương tự giữa hai vật thể
(triết học) phép loại suy
(sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự tương tự
by., on the analogy
bằng tương tự, làm tương tự
membrane analogy
tương tự màng


Kỹ thuật chung

sự tương tự
hydraulic analogy
sự tương tự thủy lực
hydrodynamical analogy
sự tương tự thủy động
membrane analogy
sự tương tự màng
membrane analogy
sự tương tự màng mỏng
sự tương đồng

Địa chất

sự tương tự

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affinity , alikeness , comparison , correlation , correspondence , equivalence , homology , likeness , metaphor , parallel , relation , relationship , resemblance , semblance , simile , similitude , parallelism , similarity , uniformity , uniformness , agreement , congruence

Từ trái nghĩa

noun
disagreement , dissimilarity , unlikeness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top