Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Similitude

Nghe phát âm

Mục lục

/si´mili¸tju:d/

Thông dụng

Danh từ

Sự giống; sự tương tự
Sự so sánh; sự ví von
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao, bản chép; vật giống, người giống

Chuyên ngành

Toán & tin

(hình học ) phép biến đổi đồng dạng

Kỹ thuật chung

đồng dạng
group of similitude
nhóm đồng dạng
principle of similitude
nguyên lý đồng dạng
ratio of similitude
tỷ số đồng dạng
similitude method
phương pháp đồng dạng
similitude relations
hệ thức đồng dạng
sự đồng dạng
sự tương tự/ tương đồng

Giải thích EN: A resemblance or similarity; specific uses include: a commercial process that has been developed from a smaller-scale laboratory process.

Giải thích VN: Sự tương đồng, các sử dụng cụ thể bao gồm; quy trình thương mại được phát triển với quy mô nhỏ có tính thí điểm.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , uniformity , uniformness , allegory , counterpart , likeness , parable , replica , semblance , simile

Xem thêm các từ khác

  • Similitude method

    phương pháp đồng dạng,
  • Similitude relations

    hệ thức đồng dạng,
  • Similize

    Ngoại động từ: dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm cho rõ bằng sự so sánh,
  • Simitar

    danh từ, thanh kiếm cong,
  • Simmel-cake

    Danh từ: bánh ximnen (loại bánh ngọt làm vào dịp lễ phục sinh, nô-en),
  • Simmer

    / ´simə /, Danh từ: quá trình sắp sôi, trạng thái sôi, (nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng...
  • Simmer down

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, simmer down, (thông tục) trở lại...
  • Simmered meat

    thịt nấu từ từ,
  • Simmons citrate agar

    thạch xitrat simmons,
  • Simmons citrateagar

    thạch xitrat simmons,
  • Simo chart

    biểu đồ simo,
  • Simoleon

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la,
  • Simon liquefier

    thiết bị hóa lỏng simon,
  • Simoniac

    / ¸sai´mouni¸æk /, danh từ, người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà...
  • Simoniacal

    Tính từ: (thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà...
  • Simony

    Danh từ: sự buôn thần bán thánh, sự buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà thờ,
  • Simoom

    / si´mu:m /, Danh từ: gió ximun (gió khô, nóng thổi ở sa mạc sahara và các sa mạc a rập, cuốn theo...
  • Simoon

    như simoom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top