- Từ điển Anh - Việt
Late
Mục lục |
/leit/
Thông dụng
Tính từ
Chậm, muộn, trễ
Đã chết, quá cố
Cựu, nguyên
Phó từ
Muộn, trễ, chậm
Cấu trúc từ
at the latest
to have a late night
- đi ngủ trễ, ngủ muộn
It's never too late to mend
- Phục thiện bản thân mình thì không lúc nào gọi là muộn cả
better late than never
- muộn còn hơn không đến, có còn hơn không
late in the day
soon or late, sooner or later
- trước sau gì cũng..., sớm muộn gì cũng.....
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây
Kỹ thuật chung
chậm
cuối
sau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backward , behind , behindhand , behind time , belated , blown * , delayed , dilatory , eleventh-hour , gone , held up , hung up * , in a bind , in the lurch , jammed * , lagging , last-minute , missed the boat , out of luck , overdue , postponed , put off , remiss , slow , stayed , strapped * , tardy , too late , unpunctual , advanced , fresh , just out , modern , recent , asleep , bygone , cold , deceased , defunct , departed , erstwhile , ex- , exanimate , extinct , former , inanimate , lifeless , old , once , onetime , past , preceding , previous , quondam , sometime , whilom , after , later , neoteric , posterior , procrastinating , procrastinative , procrastinatory , subsequent , subsequently , succedent
adverb
- backward , behind , behindhand , behind time , belatedly , dilatorily , slowly , tardily , unpunctual , lately , latterly , recently , belated , contemporary , dead , deceased , delayed , departed , former , lagging , new , overdue , past , postponed , recent , tardy
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
- early , on time , punctually
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Late-breaking
gần nhất, mới nhất, -
Late-comer
/ ´leit¸kʌmə /, danh từ, người đến chậm, -
Late-pointed style
kiểu hậu gô-tic (thế kỷ xv - xvl), -
Late Submission of Bids
nộp hồ sơ dự thầu muộn, -
Late Submission of Requests for Prequalification
nộp hồ sơ sơ tuyển muộn, -
Late Submission of a Bid Security
nộp bảo đảm dự thầu muộn, -
Late admission
nạp khí chậm, -
Late admission slide valve
van trượt nạp muộn (hơi nước), -
Late arrival
đến chậm, -
Late binding
sự kết buộc trễ, sự liên kết chậm, -
Late cancellation
sự hủy tiêu muộn, -
Late charge
phí phạt do chậm trả, -
Late cutoff
đóng chậm, -
Late delivery
giao chậm, giao chậm, -
Late erythroblast
nguyên hồng cầu ưanhiều màu, -
Late filer
người khai thuế trễ, -
Late filing (of a tax return)
sự trình trễ tờ khai thuế, -
Late filing penalty
tiền phạt trình trễ tờ khai thuế, -
Late flood
lũ muộn, -
Late gothic
gô-tic hậu kỷ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.