Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blandish

Nghe phát âm

Mục lục

/´blændiʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cajole , honey , wheedle , adulate , butter up , slaver , allure , beguile , caress , charm , coax , entice , flatter , urge

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top