Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solar energy unit

Điện

bộ năng lượng mặt trời

Giải thích EN: Any device or apparatus designed to convert solar energy into electrical energy, typically consisting of a connected series of solar cells.Giải thích VN: Các thiết bị hay máy được thiết kế để chuyển năng lượng mặt trời thành điện năng, thường gồm một chuỗi các pin mặt trời liên kết với nhau.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Solar engine

    động cơ năng lượng mặt trời,
  • Solar engineering

    kỹ thuật mặt trời,
  • Solar equator

    xích đạo mặt trời,
  • Solar evaporation

    bay hơi bằng năng lượng mặt trời,
  • Solar flare

    bừng sáng mặt trời, vết sáng của mặt trời, vết lóa mặt trời, vết sáng mặt trời,
  • Solar flat plate collector

    tấm phẳng thu năng lượng mặt trời,
  • Solar furnace

    lò mặt trời,
  • Solar gating sensor

    bộ phát hiện hướng mặt trời,
  • Solar generator

    pin năng lượng mặt trời, máy phát điện (chạy bằng năng lượng) mặt trời, máy phát điện mặt trời, máy phát điện mặt...
  • Solar heat

    nhiệt bức xạ mặt trời, nhiệt mặt trời, diffuse solar heat gain, thu nhiệt mặt trời khuếch tán, direct solar heat gain, thu nhiệt...
  • Solar heat gain

    độ tăng nhiệt mặt trời, thu nhiệt mặt trời, cường độ bức xạ mặt trời, lượng gia nhiệt mặt trời, diffuse solar heat...
  • Solar heat gain-factor

    hệ số thu nhiệt mặt trời,
  • Solar heat pump

    bơm nhiệt mặt trời (chạy bằng năng lượng mặt trời), bơm nhiệt (chạy bằng năng lượng) mặt trời,
  • Solar heat storage

    sự trữ năng lượng// mặt trời,
  • Solar heater

    bộ gia nhiệt mặt trời, bộ làm nóng (nước) bằng nhiệt mặt trời,
  • Solar heating

    sưởi nhiệt mặt trời, sự đun nóng bằng năng lượng mặt trời,
  • Solar house

    Danh từ: nhà lắp kính để sử dụng tia nắng mặt trời, nhà năng lượng mặt trời,
  • Solar ionizing radiation

    bức xạ iôn hóa mặt trời,
  • Solar irradiance

    sự bức xạ mặt trời,
  • Solar irradiation

    chiếu xạ từ mặt trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top