Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solar heat storage

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

sự trữ năng lượng// mặt trời

Giải thích EN: A process in which heat produced from the conversion of solar radiation is stored, generally through the heating of water.Giải thích VN: Quá trình tích trữ nhiệt sinh ra do sự chuyển hóa năng lượng mặt trời, thường bằng cách làm nóng nước.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top