Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solderless

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

không phải hàn (nối)

Điện lạnh

không (có) vết hàn

Kỹ thuật chung

không hàn
removable solderless connecting element
phần tử nối không hàn tháo được
solderless connecter
đầu nối không hàn
solderless connector
máy nối không hàn
solderless contact
tiếp xúc không hàn

Cơ - Điện tử

(adj) không có mối hàn,không hàn

Xây dựng

hàn [không hàn]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top