Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Souree

Toán & tin

nguồn
double souree
nguồn kép
information souree
(điều khiển học ) nguồn thông tin
key souree
nguồn khoá
message souree
nguồn tin
point souree
nguồn điểm
power souree
nguồn năng lượng
simple souree
nguồn đơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Souring

    sự làm chua, sự lên men chua, sự muối chua,
  • Souring (of clay)

    ủ đất sét,
  • Sourish

    / ´sauəriʃ /, Tính từ: hơi chua, nhơn nhớt chua, Hóa học & vật liệu:...
  • Sourly

    Phó từ:,
  • Sourness

    / ´sauənis /, Danh từ: sự chua; vị chua, (nghĩa bóng) tính chất chua chát, tính chanh chua, Kinh...
  • Sourpuss

    / ´sauə¸pʌs /, Danh từ: (thông tục) người bẳn tính; người khó tính, người hay gắt gỏng,
  • Soursop

    Danh từ: (thực vật) cây mãng cầu xiêm, cây mãng cầu xiêm,
  • Sous-chef

    phó quản bếp,
  • Souschef

    Danh từ: phó đầu bếp ở khách sạn,
  • Souse

    / saus /, Danh từ: nước để ngâm thức ăn, sự ngâm, sự giầm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) món giầm,...
  • Souse loaf

    bánh mì thịt dầm,
  • Soused

    / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no...
  • Soutache

    Danh từ: dải trang trí (để khâu lên vải),
  • Soutane

    / ´su:ta:n /, Danh từ: Áo xutan, áo ngoài (của thầy tu),
  • Souteneur

    / ´su:tənə: /, Danh từ: kẻ sống bám vào gái đĩ, kẻ đi đĩ bao,
  • Souter

    / ´su:tər /, Danh từ: ( scốtlen) thợ đóng giày, thợ chữa giày,
  • Souterrain

    Danh từ: Đường đi dưới đất thời tiền sử,
  • South

    Danh từ: (viết tắt) s, so: phương nam, hướng nam, ( the south) miền nam; những bang ở miền đông...
  • South-East wind

    gió nồm,
  • South-bound

    Tính từ: chạy về phía nam (xe lửa...); di chuyển về hướng nam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top