Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Southwards

Nghe phát âm

Mục lục

/´sauθwədz/

Thông dụng

Phó từ & tính từ
Về hướng nam (như) southward
driving southwards along the motorway
lái xe theo xa lộ về hướng nam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Southwest

    / ´sauθ´west /, Giao thông & vận tải: phía tây nam, tây nam, tây nam (la bàn),
  • Southwest by south

    tây nam đến nam (la bàn),
  • Southwest by west

    tây nam đến tây (la bàn),
  • Southwest wind

    gió tây nam,
  • Southwester

    / ´sauθ´westə /, Danh từ: gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây-nam) (như) souwester, Kỹ...
  • Southwesterly

    / ´sauθ´westəli /, Giao thông & vận tải: phía tây nam,
  • Southwestward

    hướng tây-nam,
  • Southwestwards

    về hướng tây nam,
  • Souvenir

    / ˌsuvəˈnɪər , ˈsuvəˌnɪər /, Danh từ: vật kỷ niệm, đồ lưu niệm, Xây...
  • Souwester

    Danh từ: mũ không thấm nước ( (thường) bằng vải dầu) có vành rộng ở phía sau để bảo vệ...
  • Sovereign

    / 'sɔvrin /, Tính từ: tối cao; không có giới hạn; cao nhất (về quyền lực), có chủ quyền;...
  • Sovereign lending

    cho vay quốc gia,
  • Sovereign risk

    rủi ro chủ quyền,
  • Sovereignly

    Phó từ:,
  • Sovereignty

    / ´sɔvrənti /, Danh từ: quyền tối cao độc lập, chủ quyền, Kỹ thuật...
  • Soviet

    / ´souviet /, Danh từ: xô viết ( liên xô cũ), Tính từ: (thuộc) liên...
  • Sovietisation

    như sovietization,
  • Sovietise

    như sovietize,
  • Sovietism

    Danh từ: chủ nghĩa xô viết; cộng sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top