Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spread-eagle

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có hình con đại bàng giang cánh
Huênh hoang, khoác lác
Yêu nước rùm beng
Huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ

Ngoại động từ

Nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh)
Trải, căng ra
to lie spread-eagled on the sand
nằm giang người trên bãi cát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
drape , loll , straddle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top