Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spread footing

Mục lục

Cơ khí & công trình

móng có chân mở rộng

Xây dựng

móng liên tục (ch.h. Móng tường)
móng mở rộng
móng phân phối (mở rộng ở phía dưới)
trụ phân tán

Giải thích EN: A rectangular prism of reinforced concrete larger in lateral dimensions than the column or wall it supports; designed to distribute the load of the column or wall to the subgrade soil.Giải thích VN: Một trụ bê tông gia cố hình chữ nhật có các kích thước bên rộng hơn cột hay tường mà nó chống đỡ; được thiết kế để phân phối trọng tải của cột hay tường đến mặt đất.

Kỹ thuật chung

móng bè

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top