Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loll

Nghe phát âm

Mục lục

/lɔl/

Thông dụng

Động từ

to loll around
thơ thẩn, quanh quẩn
to loll out
lè lưỡi ra

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bum , dangle , dawdle , droop , drop , flap , flop , goof off , hang , hang loose , idle , laze , lean , loaf , loiter , lounge , recline , relax , rest , sag , slouch , slump , sprawl , lop , wilt , drape , spread-eagle , straddle , tarry

Từ trái nghĩa

verb
sit up straight

Xem thêm các từ khác

  • Loll (er) feed

    sự cập liệu kiểu truc lăn,
  • Lolled

    ,
  • Lollipop

    / ´lɔli¸pɔp /, Danh từ: kẹo cây, kẹo que, Giao thông & vận tải:...
  • Lollipop lady

    danh từ, cũng .lollipop .woman, phụ nữ (mặc áo khoác trắng cầm gậy) điều khiển giao thông (ở các ngã tư),
  • Lollipop man

    Danh từ: người cầm biển tròn chận xe cộ lại, để các học sinh băng qua đường,
  • Lollop

    / ´lɔləp /, Nội động từ: tha thẩn, la cà, bước lê đi, đi kéo lê,
  • Lolly

    / ´lɔli /, Danh từ: (thông tục) kẹo, (từ lóng) tiền, Kinh tế: tiền,...
  • Loman steel

    thép mangan ít hợp kim,
  • Lomax process

    quá trình hiđroracking,
  • Lombard

    / ´lɔmbəd /, Danh từ: người lomba (đã chiếm ă vào (thế kỷ) 6),
  • Lombard Street

    phố lomba, phố lom-bét,
  • Lombard architecture

    kiến trúc lombard,
  • Lombardian

    Tính từ: thuộc người lomba,
  • Lombriz

    bệnh nhiễm trùng huyết ở cừu,
  • Lome Conventions

    công ước lome,
  • Loment

    / ´loument /, Danh từ: (thực vật) quả thắt ngấn (quả đậu),
  • Lomentaceous

    Tính từ: (thực vật học) có ngấn thành đốt (trái đậu),
  • Lomentum

    Danh từ; số nhiều lomenta, lomentums:,
  • Lomonite

    Địa chất: laumontit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top