Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squares

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

thép vuông

Xem thêm các từ khác

  • Squares pattern

    hình mẫu khuôn vuông,
  • Squarience

    Toán & tin: (thống kê ) tổng bình phương các độ lệch (so với giá trị trung bình),
  • Squaring

    / ´skwɛəriη¸ʌp /, Danh từ: sự nâng lên lũy thừa bậc hai, phép cầu phương, cự cắt thành hình...
  • Squaring circuit

    mạch tạo sóng vuông, mạch tạo sóng vuông góc, mạch lấy bình phương, mạch bình phương,
  • Squaring cutter

    dao cắt vuông, dao tiện mút,
  • Squaring method of surface measurement

    phương pháp đo diện tích theo ô vuông,
  • Squaring of the edges (of an antenna)

    điều chỉnh bờ mép ăng ten, sự làm cho vuông rắn bờ mép anten,
  • Squaring shear knife

    dao của máy dập cắt,
  • Squaring shears

    máy cắt (đứt) mép, máy cắt (đứt) song song, máy cắt (đứt) tôn thành miếng chữ nhật, kéo cắt đạp,
  • Squaring the circle

    phép cầu phương hình tròn, phép cầu phương vòng tròn,
  • Squaring up lathe

    máy tiện cụt, máy tiện cụt,
  • Squarish

    Tính từ: hơi vuông, gần như vuông,
  • Squarness

    độ vuông, độ chính xác,
  • Squaror

    máy lấy bình phương,
  • Squarrose

    / ´skwærous /, Tính từ: (sinh vật học) nhám, ráp những vảy, Y học:...
  • Squarrous

    như squarrose,
  • Squarson

    Danh từ: (đùa cợt) mục sư địa chủ,
  • Squarter-newelled stairs

    cầu thang xoắn phần dưới,
  • Squash

    / skwɒʃ , skwɔʃ /, Danh từ: sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép;...
  • Squash court

    Danh từ: sân chơi bóng quần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top