Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squaring

Nghe phát âm

Mục lục

/´skwɛəriη¸ʌp/

Thông dụng

Danh từ

Sự nâng lên lũy thừa bậc hai
Phép cầu phương
Cự cắt thành hình vuông
Sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự tiện mặt
sự tiện ngang

Toán & tin

phép cầu phương, phép bình phương
squaring the circle
phép cầu phương vòng tròn

Xây dựng

giấy kẻ ô li
sự đẽo vuông

Điện lạnh

sự (lấy) bình phương

Kỹ thuật chung

phép cầu phương
squaring the circle
phép cầu phương hình tròn
squaring the circle
phép cầu phương vòng tròn
sự cắt vuông góc
sự xẻ vuông gỗ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top