Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stacking pallet

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

giá kê để xếp chồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stacking pattern

    mẫu (sơ đồ) xếp chồng hàng, mẫu xếp chồng hàng hóa,
  • Stacking truck

    máy nâng xếp, xe xếp dỡ hàng,
  • Stacte

    / 'stækti /, Danh từ: hương liệu thơm người do thái cổ dùng làm hương đốt,
  • Stactometer

    / stæk'tɔmitə /, Danh từ: Ống đếm giọt,
  • Staddle

    / stædl /, Danh từ: sàn đỡ, bệ đỡ, Kỹ thuật chung: giàn giáo,
  • Stade

    / 'steid /, Danh từ:,
  • Stadholder

    / 'stæd,houldə /, danh từ, (sử học) phó vương, thống đốc, chánh án ( hà lan),
  • Stadia

    Danh từ: thước đo tầm xa, Danh từ số nhiều của .stadium: như stadium,...
  • Stadia constant

    hằng số chuẩn cự,
  • Stadia distance

    khoảng cách (đến) mia,
  • Stadia hair

    chỉ đo khoảnh cách, chỉ đo khoảng cách,
  • Stadia hairs

    vạch đo khoảng cách (trong máy trắc địa), lưới tọa độ của kính đo khoảng cách, dây tóc (trong các thiết bị đo tầm...
  • Stadia intercept

    số đọc trên mia thị cự,
  • Stadia points

    đường chuẩn (ở máy thuỷ chuẩn, kinh vĩ),
  • Stadia rod

    mia đơ khoảng cách, thước đo xa,
  • Stadia tables

    bàn đo cự ly, khoảng cách,
  • Stadia wire

    chỉ đo dài (trong máy trắc địa),
  • Stadimeter

    cự ly kế,
  • Stadiometer

    / ,steidi'ɔmitə /, Danh từ: thước đo cự ly trên bản đồ, cự ly kế, thước đo cự ly trên bản...
  • Stadium

    / 'steidiəm /, Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia: sân vận động, Đường đua, xtađiom (đơn vị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top