Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stadia hairs

Mục lục

Xây dựng

vạch đo khoảng cách (trong máy trắc địa), lưới tọa độ của kính đo khoảng cách

Kỹ thuật chung

dây tóc (trong các thiết bị đo tầm xa)

Giải thích EN: Two horizontal reference lines in the focal plane of a stadia telescope, set at such a distance apart that they subtend a particular known angle at the eye of the observer. Also, stadia wires.Giải thích VN: Hai đường tham chiếu ngang trong mặt phẳng tiêu của kính viễn vọng sử dụng thước đo tầm xa, được đặt cách nhau một khoảng sao cho chúng tạo ra một góc phân biệt được cụ thể ở mắt người.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top