Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Star-crossed

Nghe phát âm

Mục lục

/´sta:¸krɔst/

Thông dụng

Tính từ
Bất hạnh; rủi ro
star-crossed foods
thức ăn chứa bột

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
catastrophic , cursed , damned , disastrous , ill-fated , ill-omened , ill-starred , jinxed , luckless , misfortunate , unfortunate , unlucky , hapless , unhappy , untoward

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top