- Từ điển Anh - Việt
Unfortunate
Mục lục |
/Λnfo:'t∫әneit/
Thông dụng
Tính từ
Không may, rủi ro, bất hạnh
Không thích hợp
Đáng tiếc
Không trúng
Danh từ
Người bất hạnh, người khốn khổ, kẻ không may; người không thành đạt
Đĩ; gái điếm
Chuyên ngành
Xây dựng
vô phúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , afflicted , broken , burdened , calamitous , cursed , damaging , deplorable , desperate , destitute , disastrous , doomed , forsaken , hapless , hopeless , ill-fated , ill-starred , in a bad way , inappropriate , infelicitous , inopportune , jinxed , lamentable , luckless , out of luck , pained , poor , regrettable , ruined , ruinous , shattered , star-crossed * , stricken , troubled , unbecoming , unfavorable , unhappy , unpropitious , unprosperous , unsuccessful , unsuitable , untoward , wretched , star-crossed , unlucky , condemnable , disgraceful , shameful , awkward , ill-chosen , inept , bad , dismal , inauspicious , miserable , sad , wretch
noun
- loser , miserable , underdog , underprivileged , wretch
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unfortunate event
sự cố, -
Unfortunately
/ ʌn´fɔ:tʃənətli /, Phó từ: ( + for sombody) một cách đáng tiếc, không may, Xây... -
Unfortunateness
/ ʌn´fɔ:tʃənitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unluckiness , untowardness -
Unfossiliferous
Tính từ: không có vật hoá đá, không có vật hoá thạch, -
Unfossiliferous rock
đá không hóa thạch, -
Unfosterred
Tính từ: không được nuôi dưỡng, không được nâng niu, không được giúp đỡ, -
Unfought
Tính từ: không chiến đấu, không đánh nhau, không xảy ra, không diễn ra (trận chiến đấu), -
Unfound
Tính từ: không tìm thấy; không được phát hiện, -
Unfounded
/ ʌn´faundid /, Tính từ: vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế, Từ... -
Unfoundedness
/ ʌn´faundidnis /, -
Unframe
Ngoại động từ: tháo; gỡ; tháo, gỡ (khung), -
Unframed
/ ʌn´freimd /, Tính từ: không có khung, không đóng khung, -
Unframed (format)
không có khung, -
Unframed door
cửa không có khuôn, -
Unframed income
thu nhập (đầu tư) không miễn thuế, -
Unfranchised
Tính từ: không có quyền lợi, không có đặc quyền, không có quyền tham gia bầu cử, -
Unfranked income
thu nhập (đầu tư) không miễn thuế, thu nhập không miễn thuế, -
Unfrantic
Tính từ: không điên rồ, không điên cuồng, -
Unfraternal
Tính từ: không anh em; không có tình nghĩa anh em,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.