Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Untoward

Mục lục

/ʌn´touəd/

Thông dụng

Tính từ

Bất lịch sự, vô lễ, khiếm nhã
an untoward behaviour
cách ăn ở bất lịch sự
Không hay, không may, rủi ro, bất hạnh
an untoward event
một sự kiện rủi ro
Khó bảo, hư, cứng đầu cứng cổ
an untoward person
một người khó bảo
Bất tiện, không thuận lợi
untoward weather
thời tiết không thuận lợi
Không may mắn, rủi ro
Không thích hợp, không đúng lúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adverse , annoying , awkward , contrary , disastrous , disturbing , fractious , hapless , ill-starred , inauspicious , inconvenient , indocile , inimical , inopportune , intractable , irritating , luckless , misfortunate , perverse , recalcitrant , refractory , star-crossed , undisciplined , unfavorable , unfortunate , ungovernable , unhappy , unlucky , unmanageable , unpliable , unpropitious , unruly , untimely , unyielding , vexatious , wild , improprietous , inappropriate , indecent , indecorous , indelicate , malodorous , out of place , rough * , unbecoming , uncouth , unfitting , ungodly * , unseemly , disadvantageous , negative , unadvantageous , unsatisfactory , ill-fated , disorderly , lawless , obstinate , obstreperous , uncontrollable , immodest , naughty , unbefitting , difficult , improper , troublesome

Từ trái nghĩa

adjective
auspicious , happy , lucky , acceptable , proper , suitable

Xem thêm các từ khác

  • Untowardness

    / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness...
  • Untraceable

    / ʌn´treisəbl /, Tính từ: không thể khám phá, không thể phát hiện được, không thể vạch ra...
  • Untraced

    Tính từ: không được vạch ra (kế hoạch, đường lối), không đi theo (người nào, con đường...
  • Untracked

    Tính từ: không bị theo vết, không có vết, không có bánh xích,
  • Untragic

    Tính từ: không có tính chất bi kịch, không như bi kịch, không theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) không...
  • Untragical

    như untragic, không có tính chất bi kịch, không bi thảm,
  • Untrained

    / ʌn´treind /, Tính từ: không tập, không rèn (súc vật), không có kinh nghiệm; chưa thạo (người),...
  • Untrammeled

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như untrammelled,
  • Untrammelled

    / ʌn´træməld /, Tính từ: không bị làm khó dễ, không bị ngăn trở, không bị cản trở, không...
  • Untraned

    Tính từ: tự nhiên, không căng thẳng, không bị kéo căng (thừng, chão...)
  • Untranquil

    Tính từ: không yên tĩnh,
  • Untransferable

    / ¸ʌntræns´fə:rəbl /, Tính từ: không thể dời chuyển, không thể di chuyển, không thể mang sang...
  • Untranslatable

    / ¸ʌntra:ns´leitəbl /, Tính từ: không thể dịch được,
  • Untransmutable

    Tính từ: không thể chuyển hoá, không thể được chuyển hoá,
  • Untransportable

    Tính từ: không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển được, (pháp lý) không thể bị...
  • Untransposed line

    đường dây không đảo pha,
  • Untravelled

    / ʌn´trævəld /, Tính từ: chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng), chưa đi nhiều, chưa...
  • Untraversable

    Tính từ: không thể đi ngang qua, không thể lội qua được,
  • Untread

    / ʌn´tred /, Động từ .untrod, .untrode, .untrodden, Đi ngược trở lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top