Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stickler

Mục lục

/‘stik.lə/

Thông dụng

Danh từ

( + for) người câu nệ nguyên tắc, người quá khắt khe (về một cái gì)
a great stickler for precision
người rất chặt chẽ về sự chính xác
Người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người người kiên trì; người bám đai (như) sticker

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
contender , fanatic , haggler , higgler , mystery , paradox , puzzle , riddle , zealot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top