Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sticky

Mục lục

/'stiki/

Thông dụng

Tính từ

Dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp
sticky fingers covered in jam
những ngón tay dính đầy mứt
(thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
a sticky August afternoon
một buổi chiều nồm tháng tám
(thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết)
to be very sticky about something
làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)
(thông tục) rất khó chịu, rất đau đớn
to come to a sticky end
chết một cách rất đau đớn
(thông tục) có phần phản đối
sticky fingers
xu hướng ăn cắp
a sticky wicket
mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
Tình huống khó giải quyết

Chuyên ngành

Xây dựng

thường dính

Kỹ thuật chung

dính
sticky bit
bit dính
sticky clay
sét dính
sticky material
đất dính
sticky material
vật liệu dính kết

Kinh tế

dính
sticky dough
bột nhào dính
sticky label
nhãn có keo dính
sticky matter
chất dính
sticky price
giá "dính"
sticky tape
dải băng dính
sánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agglutinative , clinging , gluey , glutinous , ropy , syrupy , tacky , tenacious , viscid , viscous , clammy , close , dank , mucky , muggy , oppressive , soggy , sultry , sweltering , awkward , delicate , discomforting , formidable , hairy * , hard , heavy * , knotty , laborious , nasty , operose , painful , rough , rugged , strenuous , thorny , tricky , unpleasant , adhesive , gooey , gummy , humid , damp , difficult , embarrassing , hairy , messy , mucilaginous , uncomfortable

Từ trái nghĩa

adjective
dry , smooth , unsticky , cool , easy , facile , pleasant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top