Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stockholder

Mục lục

/´stɔk¸houldə/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cổ đông

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cổ đông
người góp cổ phần
người góp vốn

Kinh tế

cổ đông
beneficial stockholder
cổ đông hưởng lợi
dummy stockholder
cổ đông cho mượn tên
dummy stockholder
cổ đông giả
principal stockholder
cổ đông chính
Stockholder (Stockholder)
người giữ chứng khoán, cổ phiếu, cổ đông
stockholder of record
cổ đông trong hồ sơ
strong stockholder
đại cổ đông
strong stockholder
người có nhiều cổ phần, đại cổ đông
người có chứng khoán

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top