Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straight-line

Mục lục

/´streit¸lain/

Thông dụng

Danh từ

Đường thẳng
Đường chim bay
Đường chăng dây

Tính từ

Trải ra đều đặn
Trả tiền đều đặn
Đều đặn
straight-line depreciation
sự giảm giá đều đặn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

dây chuyền (sản xuất)

Kỹ thuật chung

đường thẳng
divergent straight line
đường thẳng phân kỳ
gradient of a straight line
độ dốc của một đường thẳng
intercept form of the equation of a straight line
phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
slope of a straight line
độ dốc của đường thẳng
slope of a straight line
hệ số góc của đường thẳng
straight line capacitance
điện dung đường thẳng
straight line code
mã đường thẳng
straight line coding
sự mã hóa đường thẳng
straight line depreciation
khấu hao theo đường thẳng
straight line theory
lý thuyết đường thẳng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top