Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stuck

Mục lục

/stʌk/

Thông dụng

Như stick

Tính từ

Bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở
help ! I'm stuck in the mud
cứu tôi với! tôi bị sa lầy trong bùn
I'm stuck on the second question
Tôi bị tắc ở câu hỏi thứ hai (tức là không trả lời được)
(thông tục) đã bị mổ, đã bị cắt tiết (về một con vật)
scream like a stuck pig
kêu như con lợn bị chọc tiết
( + on) (thông tục) rất yêu ai
He's really stuck on his new girl-friend
Nó thật sự mê cô bạn gái mới
( + with) (thông tục) có ai/cái gì mà mình không muốn
I'm stuck with my sister for the whole day
Tôi bị cô em gái ám suốt cả ngày
get stuck in (to something)
(thông tục) hăng hái bắt đầu làm cái gì

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bị kẹt (ống khoan)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adhered , baffled , caught , fastened , fixed , frozen , glued , joined , mired , perplexed , puzzled , saddled , stumped , stymied

Xem thêm các từ khác

  • Stuck-bucket capacity

    dung tích xếp liệu của gàu (máy xúc),
  • Stuck-up

    / ´stʌk¸ʌp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học đòi làm sang, vênh vác; ngạo mạn;...
  • Stuck bearing

    ổ bị tắc,
  • Stuck casing

    ống chống bị kẹt,
  • Stuck joint

    mối nối gắn bằng keo,
  • Stuck juice

    nước ép để cho lên men,
  • Stuck out

    ló ra,
  • Stuck piston

    pittông kẹt,
  • Stuck ring

    vòng găng kẹt,
  • Stud

    / stʌd /, Danh từ: lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống), trại ngựa giống (như)...
  • Stud-book

    / 'stʌd'buk /, Danh từ: sổ ghi lý lịch của ngựa (nhất là ngựa đua),
  • Stud-hole

    Danh từ: lỗ khuy; lỗ khuyết,
  • Stud-horse

    Danh từ: ngựa giống,
  • Stud-lathe

    máy tiện thanh, máy tiện nhanh,
  • Stud-retained coupling

    mối ghép bằng vít cấy,
  • Stud-work

    Danh từ: (kiến trúc) nhà bằng gỗ đóng đinh,
  • Stud and mud

    phên trét bùn, như wattle and daub, vách đất,
  • Stud bolt

    chi tiết ghép có ren, chốt ren, vít cấy (có) ren hai đầu, gu-giông, đinh chùm, chốt có ren, đinh chìm, đinh vít cấy, đinh vít...
  • Stud driller

    kíp trưởng khoan,
  • Stud driver

    chìa vặn chốt tự động, dụng cụ vặn vít cấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top